Có 2 kết quả:
璎珞 yīng luò ㄧㄥ ㄌㄨㄛˋ • 瓔珞 yīng luò ㄧㄥ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
jade or pearl necklace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
jade or pearl necklace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0